Kỹ thuật hình ảnh là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Kỹ thuật hình ảnh là tập hợp các phương pháp sử dụng công nghệ để tạo ảnh cấu trúc hoặc chức năng của cơ thể sống và vật thể phục vụ phân tích. Chúng giúp chẩn đoán, theo dõi và nghiên cứu hiệu quả nhờ khả năng không xâm lấn, đa dạng kỹ thuật và tiềm năng tích hợp trí tuệ nhân tạo.

Định nghĩa kỹ thuật hình ảnh

Kỹ thuật hình ảnh (imaging techniques) là tập hợp các phương pháp khoa học và công nghệ dùng để tạo ra hình ảnh từ cấu trúc hoặc chức năng bên trong vật thể – có thể là cơ thể sống, vật liệu hay hệ thống công nghiệp. Các kỹ thuật này được sử dụng rộng rãi trong y học, nghiên cứu sinh học, kỹ thuật và kiểm tra chất lượng sản phẩm.

Phân loại hình ảnh thường bao gồm hình ảnh giải phẫu (anatomical imaging) phản ánh cấu trúc mô, và hình ảnh chức năng (functional/molecular imaging) phản ánh hoạt động sinh học hoặc chuyển hoá. Thiết bị hình ảnh trở thành công cụ không xâm lấn để phát hiện bệnh, theo dõi điều trị và kiểm tra vật liệu kỹ thuật với độ phân giải, độ nhạy và tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu (SNR) cao.

Mỗi kỹ thuật hình ảnh mang tính đặc thù về nguyên lý, ứng dụng và giới hạn. Việc hiểu đúng “kỹ thuật hình ảnh” đồng nghĩa với việc biết cách lựa chọn phương pháp phù hợp nhất cho mục tiêu cụ thể như chẩn đoán y khoa, kiểm tra lỗi kỹ thuật, hoặc khám phá cấu trúc tinh vi.

Phân loại các phương thức phổ biến

Các phương pháp hình ảnh phổ biến được sử dụng hiện nay bao gồm:

  • X‑quang (Radiography): dùng tia X để chụp cấu trúc xương và mô đặc, có khả năng xuyên sâu, chi phí thấp.
  • CT (Computed Tomography): chụp cắt lớp đa lát, cho phép tái tạo cấu trúc giải phẫu 3D với mức độ chi tiết cao.
  • MRI (Magnetic Resonance Imaging): sử dụng từ trường và sóng radio để tạo ảnh mô mềm, không dùng bức xạ.
  • Siêu âm (Ultrasound): sóng âm độ cao, an toàn, thời gian thực, dùng trong sản khoa, tim mạch, nội soi.
  • PET/SPECT: hình ảnh chức năng phân tử sử dụng đồng vị phóng xạ, dùng trong ung thư, thần kinh chức năng.
  • OCT (Optical Coherence Tomography): dùng ánh sáng gần hồng ngoại để tạo ảnh vi mô, chủ yếu ứng dụng trong nhãn khoa và da liễu.

Mỗi kỹ thuật có ưu thế riêng: X‑quang phù hợp cho xương, MRI ưu việt trong mô mềm, PET/SPECT cung cấp thông tin chuyển hoá, còn siêu âm dùng để theo dõi chuyển động và phát hiện nhanh ở giây phút thực.

Nguyên lý kỹ thuật và chất lượng hình ảnh

Chất lượng hình ảnh phụ thuộc vào ba yếu tố chính: độ phân giải (không gian & thời gian), độ tương phản (contrast) và tín hiệu/nhiễu (SNR). Độ phân giải cao cho phép phân biệt cấu trúc nhỏ, trong khi SNR cao giúp hình ảnh rõ nét hơn.

Ví dụ khi chụp CT, kết cấu được tái tạo thông qua các giải thuật lượng giác (Radon transform). Độ phân giải không gian của hệ thống CT thường đạt khoảng 0,5–1 mm. MRI cung cấp độ tương phản mô mềm vượt trội nhờ khả năng tùy biến các thông số echo time (TE) và repetition time (TR).

Công thức đơn giản thể hiện mối quan hệ giữa độ phân giải và mật độ điểm ảnh (pixel density): Res=12pixel density\text{Res} = \frac{1}{2 \cdot \text{pixel density}}Mà mỗi điểm ảnh càng nhỏ, độ phân giải càng cao, giúp phân tích chi tiết hơn.

Ứng dụng y học chuyên biệt

Các kỹ thuật hình ảnh y học có ứng dụng cụ thể theo từng bộ môn lâm sàng:

  • X‑quang: chẩn đoán gãy xương, viêm phổi, dị vật hệ tiêu hóa.
  • CT: dùng trong đánh giá chấn thương, bệnh lý phổi, tim mạch và ung thư qua hình ảnh 3D.
  • MRI: vượt trội trong thần kinh (não), xương khớp, mô mềm và thậm chí tim mạch.
  • Siêu âm: theo dõi thai nhi, thăm khám tim (siêu âm tim), xác định tổn thương gan, thận.
  • PET‑CT: kết hợp cấu trúc và chuyển hoá, dùng trong phát hiện ung thư giai đoạn sớm và đánh giá phản ứng điều trị.
  • OCT: độ phân giải siêu cao, chuyên sâu về võng mạc, giác mạc và mô da bề mặt.

Ví dụ kỹ thuật PET‑CT trở thành tiêu chuẩn trong chẩn đoán ung thư, giúp xác định cả kích thước khối u và mức độ hoạt động chuyển hoá để đưa ra phác đồ điều trị hiệu quả.

Ưu – nhược điểm và cân nhắc an toàn

Mỗi kỹ thuật hình ảnh đều có những ưu điểm và giới hạn riêng, cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi áp dụng. Ví dụ, X-quang và CT cung cấp hình ảnh nhanh, chi phí thấp, nhưng sử dụng tia ion hóa nên có nguy cơ phơi nhiễm bức xạ, đặc biệt khi thực hiện lặp lại nhiều lần. Ngược lại, MRI không dùng tia X, nhưng có chi phí cao, thời gian chụp kéo dài và chống chỉ định với bệnh nhân có cấy ghép kim loại như máy tạo nhịp tim.

Siêu âm là kỹ thuật an toàn nhất nhờ không sử dụng bức xạ, dễ dàng triển khai tại giường bệnh, nhưng bị hạn chế ở các vùng sâu hoặc có khí (phổi, ruột). PET/SPECT cho thông tin chuyển hóa tế bào, nhưng đòi hỏi thiết bị phóng xạ, thời gian chờ và chi phí lớn.

Dưới đây là bảng tổng hợp so sánh:

Kỹ thuậtBức xạChi phíThời gianĐộ phân giảiỨng dụng
X-quangThấpThấpVài giâyThấp–Trung bìnhXương, phổi
CTTrung bìnhTrung bình1–5 phútCaoChấn thương, khối u
MRIKhôngCao20–45 phútCaoNão, tủy sống, khớp
Siêu âmKhôngThấpTức thìTrung bìnhThai, tim, gan
PET/SPECTRất cao30–90 phútTrung bìnhUng thư, tim mạch

Sự phát triển của phân tích hình ảnh và trí tuệ nhân tạo

Trí tuệ nhân tạo (AI) đang thay đổi cách tiếp cận phân tích hình ảnh y học. Các thuật toán học sâu (deep learning), đặc biệt là mạng nơ-ron tích chập (CNN), được sử dụng rộng rãi trong phân đoạn mô, phát hiện bất thường và phân loại bệnh lý. Điều này giúp giảm gánh nặng cho bác sĩ và cải thiện độ chính xác chẩn đoán.

Ví dụ, mô hình U-Net và ResNet được ứng dụng thành công trong phân đoạn khối u trên ảnh MRI não, phát hiện tổn thương võng mạc từ ảnh OCT, hoặc tự động đọc hình ảnh X-quang phổi để phát hiện lao, viêm phổi, ung thư. AI còn giúp lọc nhiễu, tăng độ tương phản và dự đoán diễn tiến bệnh từ chuỗi ảnh thời gian.

Các nền tảng như Google DeepMind, NVIDIA Clara hoặc PathAI đang phát triển hệ thống phân tích ảnh y học tích hợp AI cho bệnh viện và phòng khám.

Ứng dụng ngoài y học

Kỹ thuật hình ảnh không chỉ phục vụ y học mà còn được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp, khoa học vật liệu, khảo cổ học, và quốc phòng. Trong kiểm tra không phá hủy (NDT), các kỹ thuật như X-quang công nghiệp, CT công nghiệp và siêu âm được dùng để kiểm tra mối hàn, phát hiện nứt ngầm trong kim loại hoặc lỗi cấu trúc mà không làm hỏng vật thể.

Trong vật lý, ảnh cộng hưởng từ hạt nhân (NMR) và ảnh nhiễu xạ tia X (XRD) cho phép nghiên cứu cấu trúc tinh thể và phân tử. Trong khảo cổ học, hình ảnh radar xuyên đất (GPR) được dùng để phát hiện kiến trúc ngầm hoặc di tích mà không cần khai quật.

Ứng dụng an ninh bao gồm hình ảnh tia X tại sân bay, kiểm tra hành lý, và hình ảnh terahertz để phát hiện vật thể ẩn dưới lớp vải.

Tiêu chuẩn hóa và chất lượng trong chẩn đoán

Chất lượng hình ảnh không chỉ phụ thuộc thiết bị mà còn ở tiêu chuẩn hóa quy trình vận hành. Các tổ chức như American College of Radiology (ACR) và European Society of Radiology (ESR) đã thiết lập bộ tiêu chuẩn về quy trình chụp, xử lý, lưu trữ và báo cáo hình ảnh.

Việc sử dụng DICOM (Digital Imaging and Communications in Medicine) là tiêu chuẩn quốc tế để đảm bảo tính tương thích và chia sẻ ảnh giữa các thiết bị và hệ thống PACS. Đồng thời, các chỉ số như CNR (contrast-to-noise ratio) và MTF (modulation transfer function) được dùng để đánh giá hiệu năng thiết bị.

Chất lượng ảnh còn phụ thuộc vào chuyên môn kỹ thuật viên và bác sĩ chẩn đoán hình ảnh. Do đó, đào tạo và chứng nhận liên tục đóng vai trò quyết định trong đảm bảo chất lượng và độ tin cậy.

Xu hướng và đổi mới tương lai

Ngành kỹ thuật hình ảnh đang chuyển mình nhanh chóng nhờ công nghệ cao. Xu hướng hiện tại bao gồm phát triển máy ảnh di động, thiết bị siêu âm cầm tay, MRI từ thấp cho cộng đồng nông thôn, và hệ thống chụp ảnh thời gian thực 4D.

Hình ảnh đa phương thức (multimodal imaging) như PET-MRI, SPECT-CT ngày càng được triển khai để tận dụng điểm mạnh của nhiều kỹ thuật. Hơn nữa, công nghệ không dây, điện toán đám mây và lưu trữ blockchain đang được tích hợp vào quy trình ảnh nhằm nâng cao bảo mật và chia sẻ dữ liệu giữa các cơ sở.

Một hướng đi mới là hình ảnh phân tử (molecular imaging) cho phép nhìn thấy quá trình sinh học ở mức tế bào – hỗ trợ cá thể hóa điều trị, đặc biệt trong ung thư và thần kinh.

Kết luận

Kỹ thuật hình ảnh là công cụ không thể thiếu trong cả y học hiện đại lẫn nhiều lĩnh vực khoa học – kỹ thuật. Việc lựa chọn đúng phương pháp, đảm bảo tiêu chuẩn và ứng dụng trí tuệ nhân tạo không chỉ nâng cao độ chính xác chẩn đoán mà còn mở ra tương lai cho y học cá thể hóa và giám sát sức khỏe toàn diện.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề kỹ thuật hình ảnh:

Kỹ thuật GIS và mô hình thống kê trong đánh giá nguy cơ sạt lở đất Dịch bởi AI
Earth Surface Processes and Landforms - Tập 16 Số 5 - Trang 427-445 - 1991
Tóm tắtCác hệ thống thông tin địa lý (GIS) và bản đồ học số có thể hỗ trợ đáng kể trong việc phát triển và sử dụng các mô hình thống kê để đánh giá nguy cơ sạt lở đất ở khu vực.Từ một lưu vực thoát nước nhỏ nằm ở miền Trung Italia, các yếu tố địa chất và địa hình quan trọng đã được thu thập và xử lý bằng cách áp dụng công nghệ GIS. Cụ thể, các mô-đ...... hiện toàn bộ
#Hệ thống thông tin địa lý #sạt lở đất #mô hình thống kê #công nghệ GIS #phân tích phân biệt
Tổng quan về các kỹ thuật hình ảnh trong phân loại tính trạng thực vật Dịch bởi AI
Sensors - Tập 14 Số 11 - Trang 20078-20111
Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ gen thực vật, việc thiếu khả năng tiếp cận các công cụ phân loại tính trạng thực vật đã hạn chế khả năng phân tích di truyền của các tính trạng định lượng. Các nền tảng phân loại tính trạng hiệu quả, có khả năng xử lý cao đã được phát triển gần đây để giải quyết vấn đề này. Trong các nền tảng phân loại tính trạng có khả năng xử lý cao, nhiều phươ...... hiện toàn bộ
Hình ảnh huỳnh quang gần hồng ngoại của các hạch bạch huyết bằng cách sử dụng một đầu dò quang học macromolecular hoạt động nhạy cảm với enzyme mới Dịch bởi AI
European Radiology - Tập 13 - Trang 2206-2211 - 2003
Mục tiêu của nghiên cứu này là xác thực việc sử dụng hình ảnh huỳnh quang gần hồng ngoại (NIRF) bằng cách sử dụng các đầu dò quang học nhạy cảm với enzyme để phát hiện các hạch bạch huyết. Một đầu dò quang học đối比 được kích hoạt bởi các cystein protease, chẳng hạn như cathepsin B, đã được sử dụng để hình dung các hạch bạch huyết thông qua hình ảnh phản xạ NIRF. Để định lượng mức hấp thụ của đầu d...... hiện toàn bộ
#huỳnh quang gần hồng ngoại #hạch bạch huyết #đầu dò quang học nhạy cảm enzyme #phân phối sinh học #kỹ thuật hình ảnh
Xác định các cột mốc hướng tới năng lực trong phẫu thuật mổ tế bào chũm bằng cách sử dụng mô hình đánh giá kỹ năng Dịch bởi AI
Laryngoscope - Tập 120 Số 7 - Trang 1417-1421 - 2010
Tóm tắtMục tiêu/Giả thuyết:Để thiết lập các cột mốc nhằm đạt được năng lực phẫu thuật bằng cách sử dụng công cụ đánh giá khách quan được thiết kế để đo lường sự phát triển kỹ năng mổ tế bào chũm trong phòng mổ (OR).Thiết kế nghiên cứu:Nghiên cứu xác thực dọc theo thời ...... hiện toàn bộ
#mổ tế bào chũm #năng lực phẫu thuật #kỹ năng phẫu thuật #danh sách kiểm tra kỹ năng #đào tạo y khoa
Đánh Giá Động Về Chất Lượng Hình Ảnh Videofluoroscopy: Các Tình Huống Ứng Dụng Trong Telepractice Dịch bởi AI
Dysphagia - Tập 30 - Trang 473-481 - 2015
Hình ảnh fluoroscopy chất lượng cao là rất cần thiết cho việc diễn giải chính xác các nghiên cứu nuốt bằng videofluoroscopic (VFSS) bởi các chuyên gia ngôn ngữ và bác sĩ chẩn đoán hình ảnh. Vì vậy, điều quan trọng trong việc phát triển bất kỳ hệ thống nào để thực hiện VFSS từ xa thông qua telepractice là đảm bảo rằng chất lượng hình ảnh VFSS được truyền qua hệ thống telepractice được tối ưu hóa. N...... hiện toàn bộ
#Telepractice #chất lượng hình ảnh #videofluoroscopy #nghiên cứu nuốt #truyền tải dữ liệu #fluoroscopy kỹ thuật số #thiết bị lâm sàng
KỸ THUẬT THÍ NGHIỆM ĐỂ ĐO HUYẾT ÁP SỐNG TRÊN NGÓN TAY Dịch bởi AI
Canadian Science Publishing - Tập 36 Số 9 - Trang 883-888 - 1958
Huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương số được ước lượng ở các đối tượng người tham gia bằng một kỹ thuật nghe thính tương tự như phương pháp thính chẩn lâm sàng để đo huyết áp cánh tay. Ống nghe đã được điều chỉnh bằng cách thay thế màng khuếch tán thông thường bằng một plethysmograph số (mà vào đó ngón tay được niêm phong). Âm thanh Korotkoff được nghe thấy qua ống nghe khi một băng qu...... hiện toàn bộ
#huyết áp số #đo huyết áp #kỹ thuật thính chẩn #âm thanh Korotkoff #phương pháp plethysmography
Đánh giá hiệu quả nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh theo các hình thức tổ chức ở Đồng bằng sông Cửu Long
Tạp chí Khoa học Đại học cần Thơ - Số 42 - Trang 50-57 - 2016
Nghiên cứu này đã được thực hiện từ tháng 9/2014-2/2015, thông qua việc khảo sát 90 nông hộ nuôi tôm thẻ chân trắng nhỏ lẻ (NH), 12 tổ hợp tác (THT) 12 trang trại (TT) và 12 công ty (CT) bằng bảng câu hỏi được soạn sẵn. Kết quả nghiên cứu cho thấy tổng diện tích của NH (ha/hộ) và số ao nuôi (ao/hộ) tương ứng là 4,6 và 4,9 thấp hơn THT (32,4; 30,3), TT (15,1; 13,1 ) vàCT (92,9; 83,7). Mật độ nuôi, ...... hiện toàn bộ
#Hình thức nuôi tôm #khía cạnh kỹ thuật #tài chính #tôm thẻ chân trắng
Tái diễn giải hóa sinh học của Drosophila melanogaster: bản đồ phân bố 2 chiều của feromon giới tính trên toàn bộ ruồi chưa giao phối và đã giao phối bằng kỹ thuật hình ảnh khối phổ Dịch bởi AI
BMC Zoology - Tập 5 Số 1 - 2020
Tóm tắt Đại cương Hành vi tình dục ở ruồi Drosophila melanogaster bị ảnh hưởng lớn bởi các tín hiệu hóa học. Trong nghiên cứu này, sự phân bố không gian của feromon giới tính nữ và nam đã được điều tra trên bề mặt của những con ruồi trái cây chưa giao phối và đã giao phối,...... hiện toàn bộ
#Drosophila melanogaster #feromon giới tính #khối phổ hấp dẫn laser nhờ ma trận #khí sắc ký – khối phổ #phân bố hóa học
Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng, hình ảnh cắt lớp vi tính sọ não và kết quả điều trị phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng mạn tính
Mục tiêu: Khảo sát đặc điểm lâm sàng, hình ảnh cắt lớp vi tính sọ não và kết quả điều trị phẫu thuật bệnh nhân máu tụ dưới màng cứng mạn tính. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu hồi cứu, mô tả cắt ngang trên 102 bệnh nhân được chẩn đoán và điều trị phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng mạn tính tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 từ tháng 6 năm 2020 đến tháng 06 năm 2021. Kết quả: Độ tuổi trung bìn...... hiện toàn bộ
#Máu tụ dưới màng cứng mạn tính #đặc điểm lâm sàng #kỹ thuật khoan một lỗ dẫn lưu
Tổng số: 157   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10